Chiều cao hoàn thiện sàn nâng kỹ thuật là bao nhiêu? Cách tính & tiêu chuẩn mới nhất 2025
Chiều cao hoàn thiện sàn nâng kỹ thuật
Tiêu chuẩn, cách tính và hướng dẫn lựa chọn phù hợp
1. Chiều cao hoàn thiện sàn nâng là gì?
Chiều cao hoàn thiện của sàn nâng kỹ thuật (Finishing Height) là khoảng cách từ mặt sàn bê tông kết cấu đến bề mặt trên cùng của tấm sàn nâng sau khi hoàn thiện.
Đây là một thông số quan trọng trong thiết kế và thi công — ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng bố trí dây cáp, hệ thống làm mát, cũng như tính thẩm mỹ và an toàn của công trình.

Trong các công trình hiện đại như trung tâm dữ liệu (data center), phòng điều khiển, phòng server, phòng IT hay văn phòng kỹ thuật, việc lựa chọn đúng chiều cao hoàn thiện giúp tối ưu luồng không khí, không gian đi dây mạng, dây điện, tiết kiệm chi phí và đảm bảo công trình hoạt động ổn định lâu dài.
2. Các yếu tố ảnh hưởng đến chiều cao hoàn thiện sàn nâng
Chiều cao hoàn thiện không có con số cố định, mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố kỹ thuật và không gian khác nhau.
.png)
2.1. Loại công trình và công năng sử dụng
Mỗi loại công trình có yêu cầu kỹ thuật và không gian khác nhau, do đó chiều cao hoàn thiện cần được xem xét dựa trên chức năng cụ thể:
♦ Văn phòng làm việc: ưu tiên không gian đủ cho hệ thống dây điện, cáp mạng, ổ cắm âm sàn và đảm bảo thẩm mỹ; tập trung vào thao tác lắp đặt đơn giản và chi phí tối ưu.
♦ Phòng điều khiển / Phòng kỹ thuật: yêu cầu không gian linh hoạt cho bố trí máng cáp, ống kỹ thuật và thiết bị tủ điện; cần thuận tiện cho bảo trì và thay thế thiết bị.
♦ Trung tâm dữ liệu (Data Center): ưu tiên khả năng lưu thông không khí, dễ dàng bố trí hệ thống làm mát và máng cáp lớn; thiết kế cần đảm bảo không có điểm nóng và thuận tiện cho mở rộng.
♦ Phòng sạch / Phòng thí nghiệm: tập trung vào kiểm soát môi trường (luồng khí, bụi), đảm bảo việc bảo trì và thay thế hệ thống kỹ thuật không ảnh hưởng đến khu vực sạch.
Việc xác định chiều cao phù hợp theo chức năng sẽ giúp tối ưu thi công, vận hành và bảo trì, đồng thời giảm rủi ro xung đột giữa các hạng mục MEP và kiến trúc.
2.2. Hệ thống cáp và ống kỹ thuật bên dưới
Số lượng cáp điện, cáp mạng và ống dẫn kỹ thuật càng nhiều → chiều cao cần tăng tương ứng để đảm bảo thi công, kiểm tra và bảo trì dễ dàng.
2.3. Yêu cầu lưu thông không khí
Công trình sử dụng hệ thống làm mát dưới sàn cần khoảng trống đủ lớn để tạo áp suất gió ổn định, tránh điểm nóng hoặc tắc nghẽn khí.

2.4. Hạn chế kiến trúc và kết cấu
Cần đảm bảo cao độ sàn – trần – cửa ra vào hợp lý. Nếu chọn chiều cao quá lớn, trần có thể bị thấp, làm không gian tù và mất thẩm mỹ.
3. Chiều cao hoàn thiện tiêu chuẩn theo từng loại công trình
Loại công trình |
Chiều cao hoàn thiện (mm) |
Ghi chú |
Văn phòng, phòng IT, phòng Server | 80 - 300 mm |
Dành cho hệ thống dây điện, mạng |
Phòng điều khiển, điều hành | 300 - 600 mm |
Đáp ứng tải trọng thiết bị, cáp và luồng gió |
Trung tâm dữ liệu |
500 – 1200 mm |
Đảm bảo lưu thông không khí làm mát |
Phòng sạch / Phòng thí nghiệm |
400 – 800 mm |
Yêu cầu luồng khí đều, dễ bảo trì |
4. Cách tính chiều cao hoàn thiện sàn nâng
Việc tính toán chiều cao chính xác giúp đảm bảo sàn đạt yêu cầu kỹ thuật và phù hợp với không gian.
- Bước 1: Xác định hệ thống kỹ thuật cần đi dưới sàn
(Liệt kê cáp điện, cáp mạng, ống nước, ống lạnh, máng gió...)
- Bước 2: Tính không gian kỹ thuật cần thiết
Cộng thêm 50–100 mm so với kích thước lớn nhất của hệ thống kỹ thuật.
- Bước 3: Cộng chiều dày tấm sàn và lớp phủ hoàn thiện
Tấm sàn thường dày 28–40 mm, cộng thêm lớp thảm, vinyl hoặc HPL nếu có.
- Bước 4: Kiểm tra giới hạn điều chỉnh của chân đế
Đảm bảo chân đế có thể điều chỉnh ±25 mm để bù sai số mặt sàn.
Công thức tổng quát:
Chiều cao hoàn thiện = Chiều cao chân đế + Chiều dày tấm sàn + Lớp hoàn thiện bề mặt (nếu có) |
5. Những sai lầm thường gặp khi xác định chiều cao hoàn thiện
-
❌ Không phối hợp bản vẽ kiến trúc – MEP, gây xung đột với đường ống và cao độ trần.
-
❌ Chọn chiều cao quá lớn, dẫn đến chi phí tăng và sàn kém ổn định.
-
❌ Không dự trù cho nâng cấp trong tương lai, khiến không gian kỹ thuật bị hạn chế.
-
❌ Bỏ qua kiểm tra tải trọng và độ phẳng, dễ gây lún hoặc rung sàn.

6. Kinh nghiệm thực tế khi lựa chọn chiều cao
- Phối hợp sớm với kiến trúc & MEP ngay từ giai đoạn thiết kế.
- Đảm bảo nền bê tông phẳng, tránh phải điều chỉnh nhiều khi lắp chân đế.
- Để lại không gian bảo trì tối thiểu 100 mm cho kỹ thuật viên thao tác.
- Dựng mẫu thử (mock-up) trước khi thi công đại trà để kiểm tra cao độ và độ ổn định.
- Chọn chân đế có khả năng điều chỉnh linh hoạt để phù hợp thực tế công trình.

7. Kết luận
Xác định đúng chiều cao hoàn thiện sàn nâng kỹ thuật giúp công trình đạt hiệu quả cao về kỹ thuật, thẩm mỹ và chi phí.
Một thiết kế phù hợp sẽ đảm bảo hệ thống kỹ thuật hoạt động ổn định, dễ bảo trì, đồng thời mang lại không gian thông thoáng và chuyên nghiệp.
Khi thiết kế và thi công, nên tham khảo các tiêu chuẩn của Nhà sản xuất và làm việc cùng đơn vị cung cấp sàn chuyên nghiệp để đạt hiệu quả tối ưu nhất.
Bài viết liên quan:
- Hướng Dẫn Thi Công & Sử Dụng Sàn Nâng Kỹ Thuật Bền Lâu
- Hệ thống sàn nâng kỹ thuật mặt HPL chống tĩnh điện
- Hệ thống sàn nâng lõi Calcium Sunphate
- Hệ thống sàn nâng cao cấp nâng cao điểm LEED
Bài viết cùng chuyên mục
-
THI CÔNG SÀN NÂNG KỸ THUẬT HPL - PHÒNG SERVER - NHÀ MÁY BAO BÌ LẬP VĂN
-
THI CÔNG SÀN NÂNG KỸ THUẬT HPL - PHÒNG SERVER - CẢNG VIETSOPETROL
-
THI CÔNG SÀN NÂNG KỸ THUẬT HPL CHO NHÀ MÁY SẢN XUẤT LINH KIỆN SHEN MING
-
THI CÔNG SÀN NÂNG CHỐNG TĨNH ĐIỆN CHO SUNLAND RIVERSIDE HOTEL
-
THI CÔNG SÀN NÂNG CHỐNG TĨNH ĐIỆN CHO TÒA NHÀ VĂN PHÒNG QUẬN 3